thân thuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thân thuộc+ noun
- relatives, re'lation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân thuộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thân thuộc":
thân thuộc thổn thức thuần thục - Những từ có chứa "thân thuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 379